Volkswagen Gol (G5) III (facelift 2013) 1.0 Total Flex (72 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Volkswagen Gol (G5) III (facelift 2013) 1.0 Total Flex (72 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Gol (G5) III (facelift 2013) 1.0 Total Flex (72 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 Total Flex (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 3850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 3850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
67.1 mm
Đường kính piston (mm)
70.6 mm
Tỉ số nén
12.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

947 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3895 mm

Chiều rộng (mm)

1656 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2465 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1417 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14; 185/60 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14; 185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14; 6J x 14

Công nghệ và Vận hành