Volkswagen Fox 3Door Europe 1.4 TDI (70 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Volkswagen Fox 3Door Europe 1.4 TDI (70 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Fox 3Door Europe 1.4 TDI (70 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TDI (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
70 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1422 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1085 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1016 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3828 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1544 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2465 mm

Vết bánh trước (mm)

1428 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Kích thước bánh trước

185/60 R14 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành