Volkswagen Caddy Maxi Combi IV 2.0 TDI (102 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018
Volkswagen Caddy Maxi Combi IV 2.0 TDI (102 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Caddy Maxi Combi IV 2.0 TDI (102 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (102 Hp) DSG

Công suất

102 Hp @ 2900-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1300-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUUD, DFSD
Công suất (HP)
102 Hp @ 2900-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1300-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1623 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2329 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4878 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1831 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3006 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành