Volkswagen Caddy Cargo V 2.0 TDI (75 Hp) BMT 2020, 2021
Volkswagen Caddy Cargo V 2.0 TDI (75 Hp) BMT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Caddy Cargo V 2.0 TDI (75 Hp) BMT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

2

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (75 Hp) BMT

Công suất

75 Hp @ 2250-4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1375-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EA288 evo
Công suất (HP)
75 Hp @ 2250-4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1375-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1471 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1819 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Trailing arm, Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R 16

Kích thước bánh trước

205/60 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 J x 16

Công nghệ và Vận hành