Volkswagen Brasilia (5-door) 1.6 (65 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Volkswagen Brasilia (5-door) 1.6 (65 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Brasilia (5-door) 1.6 (65 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Năm sản xuất

1973

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (65 Hp)

Công suất

65 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

138 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
65 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1584 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
180° flat V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85.5 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
7.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1320 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

81 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

244 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4040 mm

Chiều rộng (mm)

1606 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1326 mm

Vết bánh sau (mm)

1361 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer, Torsion

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Transverse stabilizer, Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành