Volkswagen Beetle Convertible (A5) 2.0 TDI (150 Hp) 2014, 2015, 2016
Volkswagen Beetle Convertible (A5) 2.0 TDI (150 Hp) 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Beetle Convertible (A5) 2.0 TDI (150 Hp) 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUUB, CVCA, DELA, DGMA
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4278 mm

Chiều rộng (mm)

1808 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành