Volkswagen Atlas (facelift 2020) 2.0 TSI (235 Hp) 4MOTION Automatic 2020, 2021
Volkswagen Atlas (facelift 2020) 2.0 TSI (235 Hp) 4MOTION Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Atlas (facelift 2020) 2.0 TSI (235 Hp) 4MOTION Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (235 Hp) 4MOTION Automatic

Công suất

235 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EA888
Công suất (HP)
235 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2012 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70.4 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

583 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2741 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5097 mm

Chiều rộng (mm)

1990 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2980 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1718 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.35 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 335x30 mm

Thắng sau

Disc, 310x23 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 255/50 R20

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 255/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành