Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Arteon Shooting Brake R 2.0 TSI (320 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelArteon
Đời xeArteon Shooting Brake
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR 2.0 TSI (320 Hp) 4MOTION DSG
Công suất320 Hp @ 5350-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 2100-5350 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)203 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)270 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEA888 evo4
Loại động cơ
Công suất (HP)320 Hp @ 5350-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)161.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 2100-5350 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1718 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2290 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)565 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1632 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4866 mm
Chiều rộng (mm)1871 mm
Chiều cao (mm)1462 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2838 mm
Vết bánh trước (mm)1587 mm
Vết bánh sau (mm)1579 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị