Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Arteon Shooting Brake 2.0 TDI (150 Hp) SCR DSG 2020, 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelArteon
Đời xeArteon Shooting Brake
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (150 Hp) SCR DSG
Công suất150 Hp
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1600-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)130 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.2 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)216 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDBGA, DBGC, DCYA, DFGA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1600-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1585 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2210 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)565 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1632 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4866 mm
Chiều rộng (mm)1871 mm
Chiều cao (mm)1462 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1587-1591 mm
Vết bánh sau (mm)1576-1580 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị