Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Arteon Shooting Brake 1.4 TSI (218 Hp) eHybrid DSG 2020, 2021
Thương hiệuVolkswagen
ModelArteon
Đời xeArteon Shooting Brake
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.4 TSI (218 Hp) eHybrid DSG
Công suất156 Hp
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)27 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)222 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEA211
Loại động cơ
Công suất (HP)156 Hp
Công suất trên lít (HP)111.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1395 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1734 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2290 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4866 mm
Chiều rộng (mm)1871 mm
Chiều cao (mm)1462 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2839 mm
Vết bánh trước (mm)1587-1591 mm
Vết bánh sau (mm)1575-1580 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị