Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Arteon 2.0 TSI (268 Hp) Automatic 2019, 2020
Thương hiệuVolkswagen
ModelArteon
Đời xeArteon
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeFastback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (268 Hp) Automatic
Công suất268 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1950 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDLRB
Loại động cơ
Công suất (HP)268 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)135.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1658 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)770 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1557 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4862 mm
Chiều rộng (mm)1871 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2837 mm
Vết bánh trước (mm)1587 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R18 96H; 245/40 R19 94H; 245/35 R20 95H
Kích thước bánh trước245/45 R18 96H; 245/40 R19 94H; 245/35 R20 95H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8J x 19; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị