Volkswagen Amarok Double Cab (facelift 2016) 3.0 V6 TDI (204 Hp) 4MOTION Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Volkswagen Amarok Double Cab (facelift 2016) 3.0 V6 TDI (204 Hp) 4MOTION Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Amarok Double Cab (facelift 2016) 3.0 V6 TDI (204 Hp) 4MOTION Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 TDI (204 Hp) 4MOTION Automatic

Công suất

204 Hp @ 3000-4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1250-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196-204 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3-8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1-7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5-7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.0-9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184-186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DDXB
Công suất (HP)
204 Hp @ 3000-4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1250-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2053 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5254 mm

Chiều rộng (mm)

1954 mm

Chiều cao (mm)

1834 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3097 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành