Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Touareg III (CR, facelift 2023) 3.0 V6 TDI (286 Hp) 4MOTION Tiptronic 2023
Thương hiệuVolkswagen
ModelTouareg
Đời xeTouareg III (CR, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 V6 TDI (286 Hp) 4MOTION Tiptronic
Công suất286 Hp
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 1750-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)210 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 EA
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)236 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)286 Hp
Công suất trên lít (HP)96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 1750-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2118 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)810 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4878 mm
Chiều rộng (mm)1984 mm
Chiều cao (mm)1712 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2904 mm
Vết bánh trước (mm)1655-1671 mm
Vết bánh sau (mm)1672-1688 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/60 R18 H; 255/55 R19 H
Kích thước bánh trước255/60 R18 H; 255/55 R19 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị