Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Tiguan III 1.5 eTSI (130 Hp) Mild Hybrid OPF DSG 2023
Thương hiệuVolkswagen
ModelTiguan
Đời xeTiguan III
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.5 eTSI (130 Hp) Mild Hybrid OPF DSG
Công suất130 Hp
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage48 V
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 EA
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp
Công suất trên lít (HP)86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1598 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2110 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)652 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1650 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4539 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2676 mm
Vết bánh trước (mm)1586-1590 mm
Vết bánh sau (mm)1578-1582 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R17
Kích thước bánh trước215/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị