Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen T-Cross (facelift 2023) 1.0 TSI (115 Hp) DSG 2023
Thương hiệuVolkswagen
ModelT-Cross
Đời xeT-Cross (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TSI (115 Hp) DSG
Công suất115 Hp
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)133 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 EA
Tốc độ tối đa (km/h)192 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp
Công suất trên lít (HP)115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1296 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1770 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1281 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4127 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1573 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2551 mm
Vết bánh trước (mm)1528-1536 mm
Vết bánh sau (mm)1509-1516 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauCoil spring, Torsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R17
Kích thước bánh trước205/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị