Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Passat Variant (B9) 2.0 TDI (150 Hp) DSG 2023
Thương hiệuVolkswagen
ModelPassat
Đời xePassat Variant (B9)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (150 Hp) DSG
Công suất150 Hp
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1600-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 EA
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)223 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1600-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1678 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2240 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)690 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1920 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4917 mm
Chiều rộng (mm)1849 mm
Chiều cao (mm)1497 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2841 mm
Vết bánh trước (mm)1577-1585 mm
Vết bánh sau (mm)1560-1574 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 7.5J x 17; 8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị