Volkswagen Multivan (T5) 3.2 V6 (235 Hp) 4MOTION 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Volkswagen Multivan (T5) 3.2 V6 (235 Hp) 4MOTION 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Multivan (T5) 3.2 V6 (235 Hp) 4MOTION 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 V6 (235 Hp) 4MOTION

Công suất

235 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

315 Nm @ 2950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

322 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
315 Nm @ 2950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3189 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
95.9 mm
Tỉ số nén
10.85
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2399 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4890 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1949 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent coil spring, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 333x32.5 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 294x22 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16; 235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/60 R16; 235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành