Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Lavida XR 1.5L (110 Hp) 2023, 2024
Thương hiệuVolkswagen
ModelLavida
Đời xeLavida XR
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5L (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)141 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)141 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)498 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4561 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2651 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị