Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen ID. Buzz Cargo 82 kWh (204 Hp) 2022
Thương hiệuVolkswagen
ModelID. BUZZ
Đời xeID. Buzz Cargo
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi2
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ82 kWh (204 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2352 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3000 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3900 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4712 mm
Chiều rộng (mm)1985 mm
Chiều cao (mm)1927-1951 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2989 mm
Vết bánh trước (mm)1673 mm
Vết bánh sau (mm)1670 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.09 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị