Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen ID.7 82 kWh (286 Hp) 2023
Thương hiệuVolkswagen
ModelID.7
Đời xeID.7
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeFastback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ82 kWh (286 Hp)
Công suất286 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin82 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2097 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2630 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)532 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1586 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4961 mm
Chiều rộng (mm)1862 mm
Chiều cao (mm)1536 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2966 mm
Vết bánh trước (mm)1588-1598 mm
Vết bánh sau (mm)1559-1569 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/50 R19; 235/45 R20Rear wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 19; 8.5J x 20Rear wheel rims: 8.5J x 19; 9.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị