Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen ID.3 (facelift 2023) Pro 62 kWh (204 Hp) 2023
Thương hiệuVolkswagen
ModelID.3
Đời xeID.3 (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơPro 62 kWh (204 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4261 mm
Chiều rộng (mm)1809 mm
Chiều cao (mm)1562 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R18
Kích thước bánh trước215/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị