Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Atlas Cross Sport (facelift 2023) 2.0 TSI (269 Hp) 4MOTION Tiptronic 2023
Thương hiệuVolkswagen
ModelAtlas
Đời xeAtlas Cross Sport (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (269 Hp) 4MOTION Tiptronic
Công suất269 Hp @ 5500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)269 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)135.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1977 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2620 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70.4 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1141 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2197 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4968 mm
Chiều rộng (mm)1990 mm
Chiều cao (mm)1729 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2980 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1718 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 335x30 mm
Thắng sauVentilated discs, 310x22 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/60 R18; 255/50 R20; 265/45 R21
Kích thước bánh trước245/60 R18; 255/50 R20; 265/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 20; 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị