Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVinFast President 6.2 V8 (420 Hp) AWD Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuVinFast
ModelPresident
Đời xePresident
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 V8 (420 Hp) AWD Automatic
Công suất420 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)624 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)23.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)420 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)624 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2424 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3074 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)263 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5146 mm
Chiều rộng (mm)1987 mm
Chiều cao (mm)1760 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3133 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/40 R20 106W; 315/35 R20 110W
Kích thước bánh trước275/40 R20 106W; 315/35 R20 110W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)10J x 20 ET47; 11J x 20 ET37
Công nghệ và Vận hành
Trang bị