Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
459,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeVinfast Fadil 1.4 (98 Hp) CVT Nang Cao 2019, 2020, 2021
Thương hiệuVinFast
ModelFadil
Đời xeFadil
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 (98 Hp) CVT
Công suất98 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)128 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)128 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)992-1005 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)3676 mm
Chiều rộng (mm)1632 mm
Chiều cao (mm)1495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2385 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo saudependent spring suspension
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/55 R15
Kích thước bánh trước185/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị