Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,290,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeVinFast VF8 Eco 300kW (402 Hp) (VN)
Thương hiệuVinFast
ModelVF8
Đời xeVF 8
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ300 kW (402 Hp) Duo Motor Electric
Công suất300 kW (402 Hp)
Moment xoắn (Nm)640 Nm
Hệ thống điện
Dung lượng pin82 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc420 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.5 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)150 kW
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)500 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)150 kW
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)500 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)376 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1373 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1934 mm
Chiều cao (mm)1667 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)179 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngBEV
Chế độ láiEco/Normal
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)AWD
Hộp sốAutomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị