Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
322,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeVinFast VF 3 18.64 kWh (44 Hp) Electric 2024
Tên khácVinFast VF 3
Thương hiệuVinFast
ModelVF 3
Đời xeVF 3
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ18.64 kWh (44 Hp) Electric
Công suất44 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin18.64 kWh
Loại pinLithium iron phosphate (LiFePO4)
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h19.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)100 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)44 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)110 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)857 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1157 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)36 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)285 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3190 mm
Chiều rộng (mm)1679 mm
Chiều cao (mm)1622 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2075 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)8.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/75 R16
Kích thước bánh trước175/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị