Vencer Sarthe 6.3 V8 (622 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Vencer Sarthe 6.3 V8 (622 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Vencer Sarthe 6.3 V8 (622 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.3 V8 (622 Hp)

Công suất

622 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

838 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

338 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
622 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
838 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6300 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1190 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 295/30 R20

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 295/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành