Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall VX 2300 (110 Hp) 1976, 1977, 1978
Thương hiệuVauxhall
ModelVX
Đời xeVX
Năm sản xuất1976
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2300 (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)187 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)187 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2279 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)97.54 mm
Đường kính piston (mm)76.2 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1181 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1660 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4546 mm
Chiều rộng (mm)1699 mm
Chiều cao (mm)1371 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2667 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Công nghệ và Vận hành
Trang bị