Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Vivaro Life L Vivaro-e 50 kWh (136 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuVauxhall
ModelVivaro
Đời xeVivaro Life L
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơVivaro-e 50 kWh (136 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)130 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)5306 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1935 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3275 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 304x28 mm
Thắng sauDisc, 290x12 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị