Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Viva HC Estate 2300 (110 Hp) 1972, 1973
Thương hiệuVauxhall
ModelViva
Đời xeViva HC Estate
Năm sản xuất1972
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2300 (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2279 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)97.54 mm
Đường kính piston (mm)76.2 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)857-1007 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1320-1474 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)759 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1764 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4138 mm
Chiều rộng (mm)1643 mm
Chiều cao (mm)1366 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2461 mm
Vết bánh trước (mm)1306 mm
Vết bánh sau (mm)1308 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.62 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Công nghệ và Vận hành
Trang bị