Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Viva HB GT 2.0 (114 Hp) 1968, 1969, 1970
Thương hiệuVauxhall
ModelViva
Đời xeViva HB
Năm sản xuất1968
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT 2.0 (114 Hp)
Công suất114 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)114 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1975 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.25 mm
Đường kính piston (mm)69.24 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)939 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36.37 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)453 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4094 mm
Chiều rộng (mm)1600 mm
Chiều cao (mm)1338 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2433 mm
Vết bánh trước (mm)1295 mm
Vết bánh sau (mm)1295 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Công nghệ và Vận hành
Trang bị