Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Viva HB Estate 1.2 (70 Hp) 1968, 1969
Thương hiệuVauxhall
ModelViva
Đời xeViva HB Estate
Năm sản xuất1968
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (70 Hp)
Công suất70 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)90 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)137 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)70 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)90 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1159 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)77.7 mm
Đường kính piston (mm)61 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)887-949 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1148 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)526 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1522 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4104 mm
Chiều rộng (mm)1600 mm
Chiều cao (mm)1349 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2433 mm
Vết bánh trước (mm)1295 mm
Vết bánh sau (mm)1295 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)4J x 12
Công nghệ và Vận hành
Trang bị