Vauxhall Vectra B 1.6i 16V (101 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Vauxhall Vectra B 1.6i 16V (101 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Vectra B 1.6i 16V (101 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i 16V (101 Hp) Automatic

Công suất

101 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4495 mm

Chiều rộng (mm)

1707 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1464 mm

Vết bánh sau (mm)

1467 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành