Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Vauxhall Tigra Mk II Roadster 1.4i 16V ECOTEC (90 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009 | |||
Thương hiệu | Vauxhall | |||
Model | Tigra | |||
Đời xe | Tigra Mk II Roadster | |||
Năm sản xuất | 2004 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Roadster | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.4i 16V ECOTEC (90 Hp) Automatic | |||
Công suất | 90 Hp @ 5600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 125 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 146 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 6 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 13.4 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 178 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 90 Hp @ 5600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 66 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 125 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1364 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 73.4 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 80.6 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1235 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1450 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 45 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 250 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 440 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3921 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1685 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1364 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2491 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1429 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1420 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.46 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Spring Strut | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 185/60 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 185/60 R15 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 6J x 15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |