Vauxhall Sintra 3.0i 24V (201 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999
Vauxhall Sintra 3.0i 24V (201 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Sintra 3.0i 24V (201 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i 24V (201 Hp) Automatic

Công suất

201 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
201 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2962 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3763 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1711 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 HR 15

Kích thước bánh trước

205/65 HR 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành