Vauxhall Senator B 2.5i (140 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Vauxhall Senator B 2.5i (140 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Senator B 2.5i (140 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2490 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1763 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành