Vauxhall Omega B 2.5 TD (130 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Vauxhall Omega B 2.5 TD (130 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Omega B 2.5 TD (130 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555-1569 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4787 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành