Vauxhall Monterey Mk II (5 dr) 3.2 V6 24V (177 Hp) 4x4 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Vauxhall Monterey Mk II (5 dr) 3.2 V6 24V (177 Hp) 4x4 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Monterey Mk II (5 dr) 3.2 V6 24V (177 Hp) 4x4 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 V6 24V (177 Hp) 4x4

Công suất

177 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3165 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4343 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành