Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Mokka X (facelift 2016) 1.4i Turbo ecoTEC (140 Hp) Start/Stop 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuVauxhall
ModelMokka
Đời xeMokka X (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4i Turbo ecoTEC (140 Hp) Start/Stop
Công suất140 Hp @ 4900-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1850-4900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)140 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)196 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 4900-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1850-4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1364 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.5 mm
Đường kính piston (mm)82.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)1828 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)356 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1305 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4275 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1658 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2555 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/55 R18; 225/45 R19
Kích thước bánh trước215/55 R18; 225/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị