Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Mokka II e 50 kWh (136 Hp) Electric 2020, 2021, 2022
Thương hiệuVauxhall
ModelMokka
Đời xeMokka II
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơe 50 kWh (136 Hp) Electric
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)310 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1060 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4151 mm
Chiều rộng (mm)1791 mm
Chiều cao (mm)1531 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2561 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 302 mm
Thắng sauDisc, 268 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước bánh trước215/65 R16; 215/60 R17; 215/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị