Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Magnum 2.3 (110 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981
Thương hiệuVauxhall
ModelMagnum
Đời xeMagnum
Năm sản xuất1973
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2279 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)97.54 mm
Đường kính piston (mm)76.2 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)978/997 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4153 mm
Chiều rộng (mm)1643 mm
Chiều cao (mm)1331 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2461 mm
Vết bánh trước (mm)1321 mm
Vết bánh sau (mm)1308 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị