Vauxhall Insignia II Sports Tourer 1.5 EcoTEC Turbo (140 Hp) 2017, 2018
Vauxhall Insignia II Sports Tourer 1.5 EcoTEC Turbo (140 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Insignia II Sports Tourer 1.5 EcoTEC Turbo (140 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoTEC Turbo (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2000-4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2000-4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
86.6 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1487 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4986 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1514 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành