Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Insignia II Grand Sport GSI 2.0 BiTurbo D (210 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuVauxhall
ModelInsignia
Đời xeInsignia II Grand Sport
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGSI 2.0 BiTurbo D (210 Hp) AWD Automatic
Công suất210 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)187 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5-7.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)232 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)210 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1956 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2340 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4897 mm
Chiều rộng (mm)1863 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2829 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 345 mm
Thắng sauDisc, 315 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/55 R18
Kích thước bánh trước245/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị