Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Vauxhall Insignia II Grand Sport (facelift 2020) 2.0 Turbo (200 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Vauxhall | |||
Model | Insignia | |||
Đời xe | Insignia II Grand Sport (facelift 2020) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Liftback | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.0 Turbo (200 Hp) Automatic | |||
Công suất | 200 Hp @ 4000-5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 350 Nm @ 1500-4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 167-188 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 235 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 200 Hp @ 4000-5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 100.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 350 Nm @ 1500-4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1998 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2160 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 62 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 490 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1450 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4906 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1863 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1455 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2829 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, Spring McPherson, with stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 245/35 R20 | |||
Kích thước bánh trước | 245/35 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |