Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Insignia II Grand Sport 1.5 Turbo (140 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuVauxhall
ModelInsignia
Đời xeInsignia II Grand Sport
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 Turbo (140 Hp)
Công suất140 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2000-4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)122 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1-6.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)208 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)94 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2000-4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2015 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4897 mm
Chiều rộng (mm)1863 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2829 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 300 mm
Thắng sauDisc, 288 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 225/55 R17; 245/45 R18
Kích thước bánh trước215/55 R17; 225/55 R17; 245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị