Vauxhall Insignia I Sports Tourer (facelift 2013) 1.6i Turbo ecoTEC (170 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Vauxhall Insignia I Sports Tourer (facelift 2013) 1.6i Turbo ecoTEC (170 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Insignia I Sports Tourer (facelift 2013) 1.6i Turbo ecoTEC (170 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i Turbo ecoTEC (170 Hp) Start/Stop

Công suất

170 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1650-4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

146 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A16XHT
Công suất (HP)
170 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1650-4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1664 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4913 mm

Chiều rộng (mm)

1856 mm

Chiều cao (mm)

1513 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2737 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành