Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Insignia I Saloon (facelift 2013) 2.0 CDTi BiTurbo ecoTEC (195 Hp) Start/Stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuVauxhall
ModelInsignia
Đời xeInsignia I Saloon (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 CDTi BiTurbo ecoTEC (195 Hp) Start/Stop
Công suất195 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)125 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)229 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơA20DTR
Loại động cơ
Công suất (HP)195 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)99.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1956 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)90.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1664 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1015 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4842 mm
Chiều rộng (mm)1856 mm
Chiều cao (mm)1498 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2737 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị