Vauxhall Insignia I Hatchback 2.0i Turbo ecoTEC (220 Hp) AWD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Vauxhall Insignia I Hatchback 2.0i Turbo ecoTEC (220 Hp) AWD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Insignia I Hatchback 2.0i Turbo ecoTEC (220 Hp) AWD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i Turbo ecoTEC (220 Hp) AWD Automatic

Công suất

220 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

236 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1463 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều rộng (mm)

1856 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2737 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.97 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành