Vauxhall Frontera Mk II Sport 2.5 TD (116 Hp) 1998, 1999, 2000
Vauxhall Frontera Mk II Sport 2.5 TD (116 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Vauxhall Frontera Mk II Sport 2.5 TD (116 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2500 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4268 mm

Chiều rộng (mm)

1787 mm

Chiều cao (mm)

1692 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J

Công nghệ và Vận hành