Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVauxhall Crossland X 1.2 (83 Hp) 2019, 2020
Thương hiệuVauxhall
ModelCrossland
Đời xeCrossland X
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (83 Hp)
Công suất83 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)106 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tốc độ tối đa (km/h)171 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)83 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1255 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4212 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1605 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2604 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.21 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo saudependent spring suspension
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R16; 215/50 R17
Kích thước bánh trước195/60 R16; 215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị